Translate "Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm." from Vietnamese to English
Learn how to say "Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.