Translate "Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu." from Vietnamese to English
Learn how to say "Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.