Translate "Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào." from Vietnamese to English
Learn how to say "Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.