Translate "Ở Nhật Bản, mùa hè nóng như thiêu." from Vietnamese to English
Learn how to say "Ở Nhật Bản, mùa hè nóng như thiêu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Ở Nhật Bản, mùa hè nóng như thiêu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.