Translate "Anh ấy không đi, nói cách khác, chẳng có gì chứng minh anh ấy đã đi cả." from Vietnamese to English
Learn how to say "Anh ấy không đi, nói cách khác, chẳng có gì chứng minh anh ấy đã đi cả." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.