Translate "Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy." from Vietnamese to English
Learn how to say "Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.