Translate "Anh ấy làm một cái giá sách cho cô ấy." from Vietnamese to English
Learn how to say "Anh ấy làm một cái giá sách cho cô ấy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Anh ấy làm một cái giá sách cho cô ấy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.