Translate "Anh ấy sẽ không đến dự bữa tiệc sinh nhật, vì anh ấy bị ốm." from Vietnamese to English
Learn how to say "Anh ấy sẽ không đến dự bữa tiệc sinh nhật, vì anh ấy bị ốm." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.