Translate "Anh ấy từng hay ăn ngoài mỗi ngày, nhưng bây giờ thì anh ấy không rảnh để làm điều đó." from Vietnamese to cn
Learn how to say "Anh ấy từng hay ăn ngoài mỗi ngày, nhưng bây giờ thì anh ấy không rảnh để làm điều đó." in cn with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.