Translate "Anh ta vẫn tỏ vẻ bình thản, mặc dù mọi bằng chứng về những việc làm độc ác của mình đã bị phơi bày." from Vietnamese to Russian
Learn how to say "Anh ta vẫn tỏ vẻ bình thản, mặc dù mọi bằng chứng về những việc làm độc ác của mình đã bị phơi bày." in Russian with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.