Translate "Có thể thổ dân đang nhóm lửa cho bữa tiệc nướng và sắp nấu ta làm bữa tối." from Vietnamese to English
Learn how to say "Có thể thổ dân đang nhóm lửa cho bữa tiệc nướng và sắp nấu ta làm bữa tối." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.