Translate "Cô ấy đã ở trong bệnh viện một tháng nay." from Vietnamese to English
Learn how to say "Cô ấy đã ở trong bệnh viện một tháng nay." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Cô ấy đã ở trong bệnh viện một tháng nay." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.