Translate "Cô ấy đã có thể kết hôn rồi, nói cách khác, cô ấy là người phụ nữ đã có chồng." from Vietnamese to English
Learn how to say "Cô ấy đã có thể kết hôn rồi, nói cách khác, cô ấy là người phụ nữ đã có chồng." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.