Translate "Cô ấy đã mặc một chiếc áo len." from Vietnamese to English
Learn how to say "Cô ấy đã mặc một chiếc áo len." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Cô ấy đã mặc một chiếc áo len." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.