Translate "Cô ấy đang mặc một cái váy màu xanh lục." from Vietnamese to English
Learn how to say "Cô ấy đang mặc một cái váy màu xanh lục." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Cô ấy đang mặc một cái váy màu xanh lục." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.