Translate "Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy." from Vietnamese to English
Learn how to say "Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.