Translate "Cô ấy rất sùng bái ông ta không chịu lắng nghe lời đánh giá của người khác về ông ấy." from Vietnamese to Russian
Learn how to say "Cô ấy rất sùng bái ông ta không chịu lắng nghe lời đánh giá của người khác về ông ấy." in Russian with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.