Translate "Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng." from Vietnamese to English
Learn how to say "Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.