Translate "Cảnh sát đã có trong tay bằng chứng chứng minh người đàn ông đó là thủ phạm." from Vietnamese to Spanish
Learn how to say "Cảnh sát đã có trong tay bằng chứng chứng minh người đàn ông đó là thủ phạm." in Spanish with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.