Translate "Chúng tôi chưa nhận được thư của anh ấy." from Vietnamese to English
Learn how to say "Chúng tôi chưa nhận được thư của anh ấy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Chúng tôi chưa nhận được thư của anh ấy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.