Translate "Chúng ta hãy thẳng thắn trong câu hỏi này." from Vietnamese to English
Learn how to say "Chúng ta hãy thẳng thắn trong câu hỏi này." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Chúng ta hãy thẳng thắn trong câu hỏi này." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.