Translate "Chi ấy đã học chơi piano từ lâu." from Vietnamese to English
Learn how to say "Chi ấy đã học chơi piano từ lâu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Chi ấy đã học chơi piano từ lâu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.