Translate "Cuộc gặp gỡ dường như đã kết thúc." from Vietnamese to English
Learn how to say "Cuộc gặp gỡ dường như đã kết thúc." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Cuộc gặp gỡ dường như đã kết thúc." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.