Translate "Dự báo thời tiết đã nói rằng chiều nay trời sẽ mưa, nhưng nó không xảy ra." from Vietnamese to Russian
Learn how to say "Dự báo thời tiết đã nói rằng chiều nay trời sẽ mưa, nhưng nó không xảy ra." in Russian with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.