Translate "Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán." from Vietnamese to English
Learn how to say "Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.