Translate "Họ làm việc tám giờ một ngày." from Vietnamese to English
Learn how to say "Họ làm việc tám giờ một ngày." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Họ làm việc tám giờ một ngày." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.