Translate "Kỳ tích là những điều không xảy ra, thế nên nó mới được gọi là kỳ tích đấy." from Vietnamese to English
Learn how to say "Kỳ tích là những điều không xảy ra, thế nên nó mới được gọi là kỳ tích đấy." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.