Translate "Khí thải từ nhà máy làm ô nhiễm không khí." from Vietnamese to English
Learn how to say "Khí thải từ nhà máy làm ô nhiễm không khí." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Khí thải từ nhà máy làm ô nhiễm không khí." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.