Translate "Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta" from Vietnamese to English
Learn how to say "Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta" in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta" in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.