Translate "Món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh." from Vietnamese to English
Learn how to say "Món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.