Translate "Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn." from Vietnamese to English
Learn how to say "Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.