Translate "Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới." from Vietnamese to English
Learn how to say "Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.