Translate "Một nghề thì sống, đống nghề thì chết." from Vietnamese to English
Learn how to say "Một nghề thì sống, đống nghề thì chết." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Một nghề thì sống, đống nghề thì chết." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.