Translate "Nó được thả ra khỏi tù ngay sau chiến tranh." from Vietnamese to Spanish
Learn how to say "Nó được thả ra khỏi tù ngay sau chiến tranh." in Spanish with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Nó được thả ra khỏi tù ngay sau chiến tranh." in Spanish with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.