Translate "Nó hiểu rõ ý định của mình." from Vietnamese to English
Learn how to say "Nó hiểu rõ ý định của mình." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Nó hiểu rõ ý định của mình." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.