Translate "Nước được cung cấp từ bên ngoài." from Vietnamese to English
Learn how to say "Nước được cung cấp từ bên ngoài." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Nước được cung cấp từ bên ngoài." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.