Translate "Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu." from Vietnamese to English
Learn how to say "Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.