Translate "Ngườì có tính hài hước thì trẻ lâu." from Vietnamese to English
Learn how to say "Ngườì có tính hài hước thì trẻ lâu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Ngườì có tính hài hước thì trẻ lâu." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.