Translate "Người ta sống trên đời không thuộc về giai cấp này thì thuộc giai cấp khác." from Vietnamese to English
Learn how to say "Người ta sống trên đời không thuộc về giai cấp này thì thuộc giai cấp khác." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.