Translate "Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình." from Vietnamese to English
Learn how to say "Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.