Translate "Tôi đã không ăn thịt trong suốt một tháng." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tôi đã không ăn thịt trong suốt một tháng." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tôi đã không ăn thịt trong suốt một tháng." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.