Translate "Tôi đã làm vỡ kính rồi, vì thế tôi không thể thấy được bảng." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tôi đã làm vỡ kính rồi, vì thế tôi không thể thấy được bảng." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.