Translate "Tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá rẻ." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá rẻ." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá rẻ." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.