Translate "Tôi đã nhìn thấy ánh sáng từ xa." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tôi đã nhìn thấy ánh sáng từ xa." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tôi đã nhìn thấy ánh sáng từ xa." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.