Translate "Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.