Translate "Tôi không nghĩ được rằng một cựu giáo sư bây giờ lại có thể làm công việc cuả một người gác cổng." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tôi không nghĩ được rằng một cựu giáo sư bây giờ lại có thể làm công việc cuả một người gác cổng." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.