Translate "Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.