Translate "Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước." from Vietnamese to French
Learn how to say "Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước." in French with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước." in French with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.