Translate "Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.