Translate "Tháng trước tôi đã tổ chức đám cưới." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tháng trước tôi đã tổ chức đám cưới." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tháng trước tôi đã tổ chức đám cưới." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.